Có 1 kết quả:
翩翩起舞 piān piān qǐ wǔ ㄆㄧㄢ ㄆㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄨˇ
piān piān qǐ wǔ ㄆㄧㄢ ㄆㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to start) dancing lightly and gracefully
Bình luận 0
piān piān qǐ wǔ ㄆㄧㄢ ㄆㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0